--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhàn rỗi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhàn rỗi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhàn rỗi
+
Leisured, idle, free
Xem sách trong lúc nhàn rỗi
To read when one is free
Lượt xem: 706
Từ vừa tra
+
nhàn rỗi
:
Leisured, idle, freeXem sách trong lúc nhàn rỗiTo read when one is free
+
mặt
:
facegiáp mặt nhauface to face
+
pháp nhân
:
Legal man, legal personQuyền pháp nhânA legal person's rights
+
nhoài
:
Be dead tired, be faint with exhaustionNhoài người sau khi đi bộ bốn mươi cây sốTo feel dead tired after walking forty kilometres
+
edmund halley
:
giống edmond halley