--

nhàn rỗi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhàn rỗi

+  

  • Leisured, idle, free
    • Xem sách trong lúc nhàn rỗi
      To read when one is free
Lượt xem: 639